Characters remaining: 500/500
Translation

anticonformisme

Academic
Friendly

Từ "anticonformisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chống lại chủ nghĩa thủ cựu" hay "sự không tuân theo các quy tắc xã hội". Từ này được sử dụng để chỉ những hành vi, tư tưởng, hoặc phong cách sống không theo những chuẩn mực hoặc quy tắc xã hội đã thiết lập.

Định nghĩa
  • Anticonformisme (danh từ, giống đực): Sự chống lại các quy tắc, truyền thống hoặc chuẩn mực xã hội. Những người theo chủ nghĩa này thường xu hướng sáng tạo, độc lập không ngại khác biệt.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • L'anticonformisme est souvent associé à la créativité. (Sự chống đối chủ nghĩa thủ cựu thường liên quan đến sự sáng tạo.)
  2. Câu phức:

    • Dans un monde où l'uniformité règne, l'anticonformisme peut être perçu comme une forme de rébellion. (Trong một thế giới sự đồng nhất ngự trị, sự chống đối chủ nghĩa thủ cựu có thể được xem như một hình thức nổi loạn.)
Biến thể của từ
  • Anticonformiste: Tính từ hoặc danh từ (người), chỉ những người tư tưởng hoặc hành động chống chủ nghĩa thủ cựu.
    • Ví dụ: Il est considéré comme un anticonformiste dans sa manière de penser. (Anh ấy được coi là một người chống đối chủ nghĩa thủ cựu trong cách suy nghĩ của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Non-conformisme: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ sự không tuân theo các quy tắc.
  • Rébellion: Nổi loạn, có thể hiểuhành động chống lại các quy tắc hoặc chính quyền.
  • Indépendance: Tự do, độc lập, có thể có nghĩa gần giống trong một số ngữ cảnh.
Các cách sử dụng khác idioms
  • Être en dehors des sentiers battus: Câu này có nghĩa là "đi ra ngoài lối mòn", thường được sử dụng để chỉ những người không theo lối nghĩ thông thường, tương tự với khái niệm anticonformisme.
  • Penser différemment: Nghĩ khác đi, cũng mang ý nghĩa không tuân theo các chuẩn mực xã hội.
Chú ý

Khi sử dụng từ "anticonformisme", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. có thể mang tính tích cực (như sáng tạo, đổi mới) hoặc tiêu cực (như phản kháng, nổi loạn) tùy thuộc vào cách người khác nhìn nhận hành động đó.

danh từ giống đực
  1. sự chống chủ nghĩa thủ cựu

Antonyms

Comments and discussion on the word "anticonformisme"