Characters remaining: 500/500
Translation

antifertility

Academic
Friendly

Từ "antifertility" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả những thứ khả năng chống lại hoặc ngăn cản sự thụ thai sinh sảnđộng vật, bao gồm cả con người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học hoặc các nghiên cứu liên quan đến kế hoạch hóa gia đình.

Định nghĩa:
  • Antifertility: khả năng ngăn cản sự thụ thai hoặc sinh sản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Some medications have antifertility effects."
    • (Một số loại thuốc tác dụng chống thụ thai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The research focused on developing antifertility agents that are safe for long-term use."
    • (Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các tác nhân chống thụ thai an toàn cho việc sử dụng lâu dài.)
Biến thể của từ:
  • Antifertility agent: tác nhân chống thụ thai.
  • Antifertility drug: thuốc chống thụ thai.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contraceptive: biện pháp ngừa thai, thường dùng để chỉ các phương pháp hoặc sản phẩm ngăn ngừa việc thụ thai.
  • Sterility: vô sinh, không khả năng sinh sản.
  • Infertility: tình trạng vô sinh, không thể thụ thai.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "antifertility". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hóa gia đình, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Family planning: kế hoạch hóa gia đình, thường liên quan đến việc sử dụng các biện pháp ngừa thai. - Birth control: kiểm soát sinh đẻ, cũng ám chỉ đến việc sử dụng các biện pháp để ngăn cản việc mang thai.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "antifertility", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường chỉ được dùng trong các lĩnh vực y tế hoặc nghiên cứu không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Adjective
  1. khả năng chống lại sự thụ thai, sinh sảnđộng vật

Comments and discussion on the word "antifertility"