Characters remaining: 500/500
Translation

anyway

/'enihau/ Cách viết khác : (anyway) /'eniwei/
Academic
Friendly

Từ "anyway" một phó từ liên từ trong tiếng Anh, có thể được dịch sang tiếng Việt "dù sao đi nữa", "thế nào cũng được", hoặc "tóm lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều đó vẫn xảy ra hoặc vẫn đúng, bất chấp các điều kiện hoặc tình huống khác. cũng có thể dùng để chuyển hướng cuộc trò chuyện hoặc để nhấn mạnh một điểm.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Dùng để thể hiện sự quyết tâm hoặc khẳng định:

    • dụ: "I want to go to the party anyway."
    • Giải thích: Người nói vẫn muốn thực hiện điều đó mặc dù có thể có lý do hoặc trở ngại.
  2. Dùng để chuyển hướng cuộc trò chuyện:

    • dụ: "Anyway, let's talk about something else."
    • Giải thích: Người nói muốn chuyển đề tài sang một vấn đề khác.
  3. Dùng để nhấn mạnh một điểm:

    • dụ: "I don’t think it’s a good idea, but I’ll help you anyway."
    • Giải thích: Người nói muốn nhấn mạnh rằng họ vẫn sẽ giúp mặc dù không đồng ý với ý tưởng.
Biến thể từ gần giống
  • Anyhow: Cũng có nghĩa gần giống với "anyway", thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng có thể diễn tả sự lộn xộn.

    • dụ: "He did it anyhow." (Anh ấy làm vậy một cách cẩu thả.)
  • Anyways: Đây một dạng không chính thức thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tương đương với "anyway".

    • dụ: "Anyways, I’ll call you later." (Dù sao đi nữa, tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Các từ đồng nghĩa
  • Regardless: (Bất chấp)

    • dụ: "I will go regardless of the weather." (Tôi sẽ đi bất chấp thời tiết.)
  • Nevertheless: (Tuy nhiên)

    • dụ: "It was raining; nevertheless, we went hiking." (Trời mưa; tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi leo núi.)
Idioms Phrasal Verbs
  • In any case: (Trong bất kỳ trường hợp nào)

    • dụ: "In any case, I will support you." (Trong bất kỳ trường hợp nào, tôi sẽ ủng hộ bạn.)
  • At any rate: (Dù sao đi nữa)

    • dụ: "At any rate, we should start working on the project." (Dù sao đi nữa, chúng ta nên bắt tay vào làm dự án.)
Kết luận

Từ "anyway" một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự khẳng định, chuyển hướng cuộc trò chuyện hoặc nhấn mạnh.

phó từ & liên từ
  1. thế nào cũng được, cách nào cũng được
    • pay me anyhow, but do pay me
      anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
  2. dầu sao chăng nữa, thế nào đi nữa
    • anyhow I must be off tomorrow
      dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
  3. đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
    • to do one's work anyhow
      làm đại khái, làm qua loa
    • things are all anyhow
      mọi việc đều lộn xộn
    • to feel anyhow
      cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

Synonyms

Words Mentioning "anyway"

Comments and discussion on the word "anyway"