Characters remaining: 500/500
Translation

aperture

/'æpətjuə/
Academic
Friendly

Từ "aperture" trong tiếng Anh có nghĩa chính "lỗ hổng" hoặc "kẽ hở". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhiếp ảnh, "aperture" thường chỉ độ mở của ống kính máy ảnh, ảnh hưởng đến lượng ánh sáng đi vào cảm biến độ sâu trường ảnh. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Aperture (danh từ):
    • Lỗ hổng hoặc kẽ hở trong một vật thể.
    • Trong nhiếp ảnh, "aperture" chỉ độ mở của ống kính, được đo bằng "f-stop" (chẳng hạn như f/2.8, f/4, f/16). Độ mở này quyết định lượng ánh sáng vào camera ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh.
dụ sử dụng:
  1. Thông thường:

    • "The aperture of the window was too small, allowing only a little light to enter." (Lỗ hổng của cửa sổ quá nhỏ, chỉ cho phép một ít ánh sáng vào.)
  2. Trong nhiếp ảnh:

    • "I adjusted the aperture to f/5.6 to let in more light." (Tôi đã điều chỉnh độ mở ống kính xuống f/5.6 để cho ánh sáng vào nhiều hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Relative Aperture (độ mở tương đối): Thể hiện tỷ lệ giữa độ dài tiêu cự của ống kính so với đường kính của lỗ mở. dụ:
    • "A larger relative aperture allows for better low-light performance." (Độ mở tương đối lớn hơn cho phép hiệu suất tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.)
Biến thể của từ:
  • Apertural (tính từ): Liên quan đến độ mở.
    • "The apertural setting of the lens can drastically change the quality of the photograph." (Cài đặt độ mở của ống kính có thể thay đổi đáng kể chất lượng của bức ảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Opening: Lỗ hổng, kẽ hở.

    • "The opening in the wall allowed some fresh air to come in."
  • Orifice: Thường chỉ một lỗ hổng trong một bề mặt, có thể dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc kỹ thuật.

    • "The orifice of the pipe was blocked."
Cụm từ, idioms phrasal verbs:
  • Wide aperture: Độ mở rộng, cho phép nhiều ánh sáng vào.

    • "Shooting with a wide aperture creates a beautiful bokeh effect." (Chụp với độ mở rộng tạo ra hiệu ứng bokeh đẹp.)
  • Close the aperture: Giảm độ mở, hạn chế ánh sáng.

    • "To capture a clearer image in bright light, you may need to close the aperture." (Để chụp được hình ảnh nét hơn trong ánh sáng mạnh, bạn có thể cần giảm độ mở.)
Tóm lại:

"Aperture" một từ quan trọng trong cả ngôn ngữ chung ngôn ngữ chuyên ngành nhiếp ảnh.

danh từ
  1. lỗ hổng, kẽ hở
  2. lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
    • relative aperture
      độ mở tỷ đối

Words Mentioning "aperture"

Comments and discussion on the word "aperture"