Characters remaining: 500/500
Translation

apogametic

Academic
Friendly

Từ "apogametic" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt liên quan đến sự phát triển của phôi không cần sự thụ tinh. Nghĩa đơn giản của sự hình thành phôi hoặc sự phát triển của một sinh vật không cần sự kết hợp giữa tinh trùng trứng, tức là quá trình sinh sảngiao.

Định nghĩa chi tiết
  • Apogametic: (tính từ) liên quan đến sự phát triển của phôi không cần thụ tinh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The plant exhibits apogametic development, allowing it to produce offspring without fertilization."
    • (Cây này thể hiện sự phát triển apogametic, cho phép sản xuất ra thế hệ con không cần thụ tinh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In certain ferns, apogametic reproduction is a common strategy for survival in environments where fertilization may not be reliable."
    • (Trong một số loài dương xỉ, sinh sản apogametic một chiến lược phổ biến cho sự tồn tại trong những môi trường quá trình thụ tinh có thể không đáng tin cậy.)
Biến thể từ gần giống
  • Apogamy: Danh từ chỉ quá trình sinh sảngiao, cơ sở để hình thành từ "apogametic".
  • Gametophyte: Một giai đoạn trong vòng đời của thực vật không sự thụ tinh.
Từ đồng nghĩa
  • Asexual reproduction: Sinh sảntính, có nghĩa sinh sản không sự kết hợp giữa tinh trùng trứng.
  • Clonal reproduction: Sinh sản bằng cách tạo ra bản sao của chính không cần thụ tinh.
Cách sử dụng khác
  • Trong các bài nghiên cứu sinh học, bạn có thể thấy từ "apogametic" được sử dụng để mô tả các phương pháp sinh sản của một số loài thực vật hoặc động vật không cần đến sự tham gia của giới tính.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "apogametic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sinh sản hoặc phát triển sinh học để tạo ngữ cảnh. dụ: - "To bear fruit": có nghĩa đạt được kết quả hoặc thành công, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự phát triển của các loài sinh vật.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới sự phát triển của phôi khi không sự thụ tinh; sinh sảngiao

Synonyms

Comments and discussion on the word "apogametic"