Characters remaining: 500/500
Translation

appareillage

Academic
Friendly

Từ "appareillage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có nghĩa chủ yếu là "sự nhổ neo dời bến" hoặc "thiết bị, bộ đồ". Đâymột từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự nhổ neo dời bến: Trong ngữ cảnh hàng hải, "appareillage" dùng để chỉ hành động nhổ neo rời bến. Ví dụ:

    • Exemple: "L'appareillage du bateau est prévu pour demain matin." (Sự nhổ neo của chiếc thuyền được dự kiến vào sáng mai.)
  2. Thiết bị, bộ đồ: Trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc y học, từ này thường được dùng để chỉ một bộ thiết bị hoặc các dụng cụ đi kèm. Ví dụ:

    • Exemple: "L'appareillage électrique de cette maison est très moderne." (Thiết bị điện của ngôi nhà này rất hiện đại.)
    • Exemple (y học): "L'appareillage orthopédique aide beaucoup les patients." (Bộ phận giả y khoa giúp đỡ rất nhiều cho bệnh nhân.)
Phân biệt các biến thể
  • Appareil: Từ nàydanh từ giống đực có nghĩa là "thiết bị" hoặc "máy móc". "Appareil" thường chỉ một thiết bị cụ thể, trong khi "appareillage" bao hàm nhiều thiết bị hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Matériel: Có nghĩa là "vật liệu" hoặc "thiết bị". Từ này thường dùng để chỉ các dụng cụ hoặc thiết bị cần thiết cho một công việc.

  • Équipement: Từ này có nghĩa là "thiết bị" hoặc "trang thiết bị". có thể tương đương với "appareillage" trong một số ngữ cảnh.

Thành ngữ cụm động từ
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "appareillage," nhưng có thể nói về cụm từ "faire appareiller" (lắp đặt thiết bị) trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Kết luận

Tóm lại, "appareillage" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ sự nhổ neo dời bến hoặc các thiết bị bộ đồ trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến
  2. bộ đồ, thiết bị
    • Appareillage électrique
      thiết bị điện
  3. (y học) sự lắp bộ phận giả

Antonyms

Comments and discussion on the word "appareillage"