Characters remaining: 500/500
Translation

mouillage

Academic
Friendly

Từ "mouillage" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau, dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa từ "mouillage"
  1. Sự thấm ướt: Đâynghĩa chung của từ này, thường dùng để chỉ trạng thái bị ướt hoặc bị ngấm nước.

    • Ví dụ: "Le mouillage du sol après la pluie est important pour les plantes." (Sự thấm ướt của mặt đất sau cơn mưaquan trọng cho cây cối.)
  2. Sự pha nước (vào rượu): Trong lĩnh vực ẩm thực, "mouillage" có thể chỉ hành động thêm nước vào rượu để điều chỉnh nồng độ hoặc hương vị.

    • Ví dụ: "Il a fait un mouillage de son vin avec un peu d'eau." (Anh ấy đã pha một chút nước vào rượu của mình.)
  3. Hàng hải - sự thả neo: Trong ngữ cảnh hàng hải, "mouillage" chỉ việc thả neo cho tàu đậu, hay khu vực tàu có thể đậu.

    • Ví dụ: "Le mouillage est calme aujourd'hui, idéal pour les voiliers." (Khu vực thả neo hôm nay rất yên tĩnh, lý tưởng cho các thuyền buồm.)
  4. Chỗ tàu đậu: Có thể dùng để chỉ vị trí tàu thả neo hoặc đậu.

    • Ví dụ: "Il y a plusieurs mouillages sécurisés dans cette baie." ( nhiều chỗ tàu đậu an toàn trong vịnh này.)
  5. Sự thả thủy lôi: Trong quân sự, "mouillage" còn có thể liên quan đến việc thả thủy lôi.

    • Ví dụ: "Le mouillage des mines sous-marines nécessite une grande précision." (Việc thả thủy lôi dưới nước đòi hỏi độ chính xác cao.)
Biến thể từ gần giống
  • "Mouiller": Động từ có nghĩa là "ướt" hoặc "thấm nước".
    • Ví dụ: "Il a mouillé son maillot de bain." (Anh ấy đã làm ướt chiếc áo tắm của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • "Humidité": Nghĩađộ ẩm, sự ẩm ướt.
  • "Ancrage": Nghĩasự neo đậu, tương tự như "mouillage" trong ngữ cảnh hàng hải.
Cụm từ thành ngữ
  • "Mouillage de la terre": Thấm ướt đất, thường dùng trong nông nghiệp.
  • "Faire un mouillage": Có thể được dùng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ hành động thả neo.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc các ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể thấy từ "mouillage" được dùng trong các bài báo hoặc tài liệu liên quan đến hàng hải, nông nghiệp hoặc ẩm thực, với cách diễn đạt phức tạp hơn.

danh từ giống đực
  1. sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu)
  2. (hàng hải) sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ tàu đậu
  3. sự thả thủy lôi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mouillage"