Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
apperceptive
Jump to user comments
Adjective
  • (tâm lý học) có thể liên hệ các đối tượng tri giác mới với trải nghiệm trước đó; có khả năng tổng giác
Comments and discussion on the word "apperceptive"