Từ "applause" trong tiếng Anh có nghĩa là "tiếng vỗ tay" hoặc "sự hoan nghênh, sự tán thưởng". Đây là một danh từ thường được dùng để diễn tả hành động vỗ tay của một nhóm người để thể hiện sự khen ngợi hoặc tán thành một điều gì đó, thường là sau một buổi biểu diễn, một bài phát biểu, hay một sự kiện nào đó.
Câu đơn giản:
Câu phức:
"To win the applause of...": Cụm này có nghĩa là "được sự hoan nghênh của...".
"To be greeted with applause": Cụm này có nghĩa là "được chào đón bằng tiếng vỗ tay".
Applaud (động từ): Có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "tán thưởng".
Applauded (quá khứ của applaud): Sử dụng trong các câu nói về sự tán thưởng đã xảy ra trong quá khứ.
Acclaim: Cũng có nghĩa là hoan nghênh hoặc khen ngợi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Cheer: Có thể dùng để chỉ tiếng cổ vũ, thường không chỉ vỗ tay mà còn có thể kèm theo tiếng hò reo.
"To give a standing ovation": Nghĩa là vỗ tay đứng lên, thường là một dấu hiệu của sự tán thưởng mãnh liệt.
"To take a bow": Nghĩa là cúi đầu để cảm ơn sự tán thưởng từ khán giả.