Từ "appointements" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực, ở dạng số nhiều. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ tiền lương hoặc thu nhập mà một người nhận được từ công việc của họ. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng lao động.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Salaire: Đây cũng là một từ dùng để chỉ lương, nhưng "salaire" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Rémunération: Từ này có nghĩa là thù lao, bao gồm cả tiền lương và các khoản thưởng khác.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Toucher des appointements: Nghĩa là nhận lương. (Ví dụ: "Elle touche ses appointements chaque mois." - Cô ấy nhận lương mỗi tháng.)
Avoir un appointement: Nghĩa là có một khoản lương hoặc thu nhập xác định.
Chú ý:
"Appointements" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, trong khi "salaire" có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Trong khi "appointements" nhấn mạnh vào khoản thu nhập cụ thể từ một chức vụ, "salaire" có thể chỉ đơn giản là lương mà không đề cập đến bối cảnh công việc.