Characters remaining: 500/500
Translation

apposable

Academic
Friendly

Từ "apposable" (được phát âm /əˈpəʊ.zə.bəl/) một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả khả năng của một bộ phận cơ thể (chẳng hạn như ngón tay) có thể di chuyển đặtvị trí đối diện với các bộ phận khác, như ngón cái với ngón trỏ.

Định nghĩa
  • Apposable: có thể đặt đối diện hoặc khả năng tương tác với một bộ phận khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The human thumb is apposable, allowing for a better grip."
    • (Ngón cái của con người có thể đặt đối diện, cho phép được sự cầm nắm tốt hơn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many primates have apposable thumbs, which aid them in climbing and grasping branches."
    • (Nhiều loài linh trưởng ngón cái có thể đặt đối diện, điều này giúp chúng leo trèo nắm giữ các cành cây.)
Biến thể của từ
  • Opposable: Thường được sử dụng thay thế cho "apposable" với nghĩa tương tự. dụ: "The opposable thumb of a monkey allows it to grasp objects effectively." (Ngón cái có thể đặt đối diện của con khỉ cho phép nắm giữ các vật thể một cách hiệu quả.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Opposable: như đã đề cậptrên, có nghĩa tương tự thường được dùng để nói về khả năng của ngón cái.
  • Flexible: linh hoạt, có thể di chuyển dễ dàng, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa vị trí đối diện.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh sinh học, "apposable" có thể được dùng để so sánh giữa các loài động vật khác nhau. dụ: "The apposable digits of humans distinguish them from many other mammals." (Các ngón tay có thể đặt đối diện của con người phân biệt họ với nhiều động vật khác.)
Idioms Phrasal Verbs

Từ "apposable" không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp, nhưng có thể dùng trong các cụm từ mô tả khác như: - "Opposable thumb" (ngón cái có thể đặt đối diện) một cụm từ thường gặp trong các cuộc thảo luận về tiến hóa sinh học.

Kết luận

Tóm lại, "apposable" một từ hữu ích trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt khi nói về khả năng của các bộ phận cơ thể như ngón tay.

Adjective
  1. có thể được đặt đối diện với cái
    • The thumb is opposable to the forefinger.
      Ngón cái nằmphía đối diện với ngón trỏ.

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "apposable"