Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appréciatif
Jump to user comments
tính từ
  • đánh giá
    • Dresser un état appréciatif des marchandises
      lập một bảng đánh giá hàng hóa
Related search result for "appréciatif"
Comments and discussion on the word "appréciatif"