Characters remaining: 500/500
Translation

apprentissage

Academic
Friendly

Từ "apprentissage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự học nghề" hoặc "sự học việc". thường được sử dụng để chỉ quá trình học tập, rèn luyện kỹ năng trong một nghề nhất định, đặc biệttrong các lĩnh vực thủ công, kỹ thuật hoặc nghệ thuật.

Định nghĩa:
  1. Sự học nghề: Là quá trình một người, thườngthanh thiếu niên, học hỏi rèn luyện để trở thành một người thợ hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
  2. Thời gian học nghề: Thời gian một người tham gia vào chương trình học nghề, nơi họ sẽ học các kỹ năng kiến thức cần thiết để làm việc trong nghề đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mettre un garçon en apprentissage: Nghĩa là "đưa một cậu bé vào học nghề". Ví dụ: "Le père a décidé de mettre son fils en apprentissage chez un menuisier." (Người cha đã quyết định cho con trai mình đi học nghề tại một thợ mộc.)

  2. Entrer/être en apprentissage: Nghĩa là "học nghề" hoặc "đang học nghề". Ví dụ: "Elle est entrée en apprentissage chez une couturière." ( ấy đã bắt đầu học nghề tại một thợ may.)

  3. L'apprentissage de la vertu: Nghĩa là "sự rèn luyện đạo đức". Ví dụ: "L'apprentissage de la vertu est essentiel pour devenir un bon citoyen." (Việc rèn luyện đạo đứcquan trọng để trở thành một công dân tốt.)

Các biến thể của từ:
  • Apprenti ( danh từ giống đực): Nghĩa là "người học nghề" (thợ học việc). Ví dụ: "Il est apprenti boulanger." (Anh ấythợ học việc tại tiệm bánh.)
  • Apprendre (động từ): Nghĩa là "học". Ví dụ: "Il apprend à jouer du piano." (Anh ấy học chơi piano.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Formation: Nghĩa là "đào tạo", thường được sử dụng trong bối cảnh học tập chính quy hơn.
  • Éducation: Nghĩa là "giáo dục", nhấn mạnh đến quá trình học tập rộng hơn, không chỉ trong nghề nghiệp mà còn trong cuộc sống.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir l'apprentissage difficile: Nghĩa là " quá trình học tập khó khăn". Ví dụ: "Son apprentissage a été difficile mais enrichissant." (Quá trình học tập của anh ấy khó khăn nhưng đầy bổ ích.)
  • Être en apprentissage: Nghĩa là "đang trong quá trình học nghề".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "apprentissage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp.

danh từ giống đực
  1. sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề
    • Mettre un garçon en apprentissage
      cho một cậu bé vào học nghề
    • Entrer/être en apprentissage
      học nghề, học việc
  2. (văn học) bước đầu rèn luyện
    • L'apprentissage de la vertu
      bước đầu rèn luyện đạo đức

Antonyms

Words Mentioning "apprentissage"

Comments and discussion on the word "apprentissage"