Từ "apprentissage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự học nghề" hoặc "sự học việc". Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình học tập, rèn luyện kỹ năng trong một nghề nhất định, đặc biệt là trong các lĩnh vực thủ công, kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Mettre un garçon en apprentissage: Nghĩa là "đưa một cậu bé vào học nghề". Ví dụ: "Le père a décidé de mettre son fils en apprentissage chez un menuisier." (Người cha đã quyết định cho con trai mình đi học nghề tại một thợ mộc.)
Entrer/être en apprentissage: Nghĩa là "học nghề" hoặc "đang học nghề". Ví dụ: "Elle est entrée en apprentissage chez une couturière." (Cô ấy đã bắt đầu học nghề tại một thợ may.)
L'apprentissage de la vertu: Nghĩa là "sự rèn luyện đạo đức". Ví dụ: "L'apprentissage de la vertu est essentiel pour devenir un bon citoyen." (Việc rèn luyện đạo đức là quan trọng để trở thành một công dân tốt.)
Khi sử dụng từ "apprentissage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp.