Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apprivoisement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thuần hóa
    • L'apprivoisement d'un enfant farouche
      sự uốn nắn một đứa trẻ hung hăng
Comments and discussion on the word "apprivoisement"