Characters remaining: 500/500
Translation

appréciation

Academic
Friendly

Từ "appréciation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự đánh giá" hoặc "sự ước lượng".

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự đánh giá, nhận xét: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "appréciation". thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra ý kiến, nhận xét về một điều đó.

    • Ví dụ: "Il a fait une appréciation juste sur le film." (Anh ấy đã đưa ra một nhận xét đúng về bộ phim.)
  2. Sự ước lượng: "Appréciation" cũng có thể dùng để chỉ việc ước lượng một cái gì đó, như giá trị, khoảng cách, v.v.

    • Ví dụ: "Une fausse appréciation de la distance peut entraîner des erreurs." (Một sự ước lượng sai về khoảng cách có thể dẫn đến những sai lầm.)
  3. Sự làm tăng giá trị: Trong ngữ cảnh tài chính, "appréciation" có thể chỉ sự tăng giá trị của một đồng tiền hoặc tài sản.

    • Ví dụ: "L'appréciation d'une monnaie peut influencer l'économie." (Sự tăng giá trị của một đồng tiền có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cách chia động từ: Từ "apprécier" (động từ) có nghĩa là "đánh giá", "trân trọng".
    • Ví dụ: "J'apprécie ton aide." (Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Évaluation: Cũng có nghĩa là "đánh giá", nhưng thường liên quan đến việc đánh giá một cách chính thức hơn, như trong giáo dục.
  • Opinion: Nghĩa là "ý kiến", có thể dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
  • Estimation: Nghĩa là "ước lượng", thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến số liệu.
Một số idioms cụm từ:
  • "Avoir une bonne appréciation de...": Nghĩa là " sự đánh giá tốt về...".

    • Ví dụ: "Il a une bonne appréciation de la littérature." (Anh ấy sự đánh giá tốt về văn học.)
  • "Faire une appréciation": Nghĩa là "đưa ra một nhận xét".

    • Ví dụ: "Elle a fait une appréciation de mon travail." ( ấy đã đưa ra nhận xét về công việc của tôi.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "appréciation", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, thường chỉ việc đánh giá hoặc nhận xét một cách chính xác căn cứ. Trong khi đó, trong ngữ cảnh tài chính, lại liên quan đến sự thay đổi giá trị.

danh từ giống cái
  1. sự đánh giá, sự ước lượng
    • Une fausse appréciation de la distance
      sự ước lượng sai về khoảng cách
  2. sự nhận xét; nhận xét
    • Une appréciation juste
      một nhận xét đúng
    • Il a noté ses appréciations en marge du texte
      ông ta ghi các lời nhận xét bên lề văn bản
  3. sự làm tăng giá trị
    • Appréciation d'une monnaie
      sự tăng giá trị một đồng tiền

Comments and discussion on the word "appréciation"