Characters remaining: 500/500
Translation

dépréciation

Academic
Friendly

Từ "dépréciation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "sự sụt giá" hoặc "sự mất giá". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính, để chỉ việc giảm giá trị của một tài sản hay một loại tiền tệ.

Định nghĩa:
  • Dépréciation: sự giảm giá trị của một thứ đó, thường được dùng để mô tả sự mất giá của tiền tệ, hàng hóa hoặc tài sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dépréciation de l'or: sự sụt giá vàng

    • L'année dernière, la dépréciation de l'or a surpris de nombreux investisseurs. (Năm ngoái, sự sụt giá vàng đã làm nhiều nhà đầu ngạc nhiên.)
  2. Dépréciation de la monnaie: sự mất giá của đồng tiền

    • La dépréciation de la monnaie nationale a conduit à une inflation élevée. (Sự mất giá của đồng tiền quốc gia đã dẫn đến lạm phát cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế học, "dépréciation" có thể được phân biệt với "amortissement" (khấu hao). Trong khi "dépréciation" liên quan đến sự giảm giá trị do thị trường, "amortissement" thường nói về sự phân bổ chi phí của tài sản trong thời gian.
  • Ví dụ: L'amortissement des équipements permet de réduire le bénéfice imposable. (Khấu hao của thiết bị cho phép giảm lợi nhuận chịu thuế.)
Những từ gần giống:
  • Apreciation: sự tăng giá, ngược lại với "dépréciation".
  • Fluctuation: sự biến động về giá trị, có thểtăng hoặc giảm.
  • Valeur: giá trị, từ này thường được dùng để chỉ giá trị của một tài sản hay dịch vụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Baisse: sự giảm, thường dùng để chỉ giá cả hoặc giá trị.
  • Diminution: sự giảm đi, có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Perdre de la valeur: mất giá trị.
    • Le marché immobilier a perdu de la valeur ces dernières années. (Thị trường bất động sản đã mất giá trị trong những năm gần đây.)
Cách sử dụng trong các cụm động từ:
  • Déprécier (động từ): giảm giá trị
    • La crise économique a déprécié de nombreux actifs. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm giảm giá trị của nhiều tài sản.)
Kết luận:

Từ "dépréciation" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế tài chính. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm liên quan đến giá trị thị trường.

danh từ giống cái
  1. sự sụt giá, sự mất giá
    • Dépréciation de l'or
      sự sụt giá vàng

Comments and discussion on the word "dépréciation"