Từ "dépréciation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "sự sụt giá" hoặc "sự mất giá". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính, để chỉ việc giảm giá trị của một tài sản hay một loại tiền tệ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dépréciation de l'or: sự sụt giá vàng
Dépréciation de la monnaie: sự mất giá của đồng tiền
Cách sử dụng nâng cao:
Trong kinh tế học, "dépréciation" có thể được phân biệt với "amortissement" (khấu hao). Trong khi "dépréciation" liên quan đến sự giảm giá trị do thị trường, "amortissement" thường nói về sự phân bổ chi phí của tài sản trong thời gian.
Ví dụ: L'amortissement des équipements permet de réduire le bénéfice imposable. (Khấu hao của thiết bị cho phép giảm lợi nhuận chịu thuế.)
Những từ gần giống:
Apreciation: sự tăng giá, ngược lại với "dépréciation".
Fluctuation: sự biến động về giá trị, có thể là tăng hoặc giảm.
Valeur: giá trị, từ này thường được dùng để chỉ giá trị của một tài sản hay dịch vụ.
Từ đồng nghĩa:
Baisse: sự giảm, thường dùng để chỉ giá cả hoặc giá trị.
Diminution: sự giảm đi, có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau.
Idioms và cụm từ liên quan:
Cách sử dụng trong các cụm động từ:
Kết luận:
Từ "dépréciation" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm liên quan đến giá trị và thị trường.