Characters remaining: 500/500
Translation

appréhender

Academic
Friendly

Từ "appréhender" trong tiếng Phápmột động từ nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu hơn về từ này nhé!

Định nghĩa

"Appréhender" là một động từ thuộc nhóm ngoại động từ, có nghĩa chính là "tóm, bắt" hoặc "sợ, lo lắng". Ngoài ra, còn có nghĩa là "hiểu được" hoặc "lĩnh hội" một vấn đề nào đó.

Các nghĩa khác nhau
  1. Tóm, bắt: Khi nói về việc bắt giữ ai đó, thườngtrong bối cảnh pháp luật.

    • Ví dụ: Le coupable a été appréhendé par la police. (Thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ.)
  2. Sợ, lo lắng: Dùng để diễn tả cảm giác sợ hãi trước một điều đó.

    • Ví dụ: Il appréhende cet examen. (Anh ta sợ kỳ thi này.)
  3. Hiểu, lĩnh hội: Dùng để chỉ việc hiểu một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó.

    • Ví dụ: Appréhender un phénomène. (Hiểu được một hiện tượng.)
Cách sử dụng
  • Thì hiện tại:

    • J'appréhende qu'il ne soit trop tard. (Tôi sợ muộn mất rồi.)
  • Thì quá khứ:

    • Elle a appréhendé la situation. ( ấy đã hiểu được tình huống.)
Các biến thể
  • Danh từ: "appréhension" (sự lo lắng, sự hiểu biết).

    • Ví dụ: J'ai une appréhension à propos de cet examen. (Tôi có một sự lo lắng về kỳ thi này.)
  • Tính từ: "appréhensif, -ive" ( tính lo lắng, sợ sệt).

    • Ví dụ: Il est très appréhensif avant les examens. (Anh ấy rất lo lắng trước các kỳ thi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "capturer" (bắt giữ), "comprendre" (hiểu).
  • Từ đồng nghĩa:
    • Trong nghĩa "bắt": "arrêter" (bắt giữ).
    • Trong nghĩa "sợ": "craindre" (sợ hãi).
    • Trong nghĩa "hiểu": "saisir" (nắm bắt).
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "appréhender", nhưng bạn có thể gặp các cụm như:
    • Appréhender le danger (sợ hãi nguy hiểm).
    • Appréhender une situation (hiểu một tình huống).
Lưu ý

Khi sử dụng "appréhender", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Tùy vào ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa khác nhau: từ việc bắt giữ đến việc hiểu hoặc cảm thấy lo lắng.

ngoại động từ
  1. tóm, bắt
    • Le coupable a été appréhendé par la police
      thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ
  2. sợ, e sợ
    • Il appréhende cet examen
      anh ta e sợ kỳ thi này
    • J'appréhende qu'il ne soit trop tard
      tôi sợ muộn mất rồi
  3. (triết học) hiểu được, lĩnh hội
    • Appréhender un phénomène
      hiểu được một hiện tượng

Comments and discussion on the word "appréhender"