Characters remaining: 500/500
Translation

après-guerre

Academic
Friendly

Từ "après-guerre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thời kỳ sau chiến tranh" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian diễn ra sau một cuộc chiến tranh. Từ này được cấu thành từ hai phần: "après" có nghĩa là "sau" "guerre" có nghĩa là "chiến tranh".

Các cách sử dụng:
  1. Danh từ: "après-guerre" thường được dùng như một danh từ giống đực (le après-guerre) để chỉ một giai đoạn cụ thể trong lịch sử.

    • Ví dụ: La reconstruction des pays européens a commencé dans l'après-guerre. (Việc tái thiết các quốc gia châu Âu đã bắt đầu trong thời kỳ hậu chiến.)
  2. Tính từ: Từ này cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả các sự kiện, nghệ thuật, hoặc tư tưởng liên quan đến thời kỳ này.

    • Ví dụ: Le mouvement artistique après-guerre a beaucoup influencé la culture moderne. (Phong trào nghệ thuật hậu chiến đã ảnh hưởng nhiều đến văn hóa hiện đại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Guerre: Nghĩa là "chiến tranh". Từ này có thể đứng độc lập nhiều cách sử dụng khác nhau.
  • Avant-guerre: Nghĩa là "thời kỳ trước chiến tranh", là từ đối lập với "après-guerre".
  • Post-guerre: Có nghĩa tương tự như "après-guerre", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Post-conflit: Nghĩa là "sau xung đột", có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chỉ riêng về chiến tranh mà còn về các cuộc xung đột khác.
Cụm từ idioms:
  • L'ère après-guerre: Cụm từ này có nghĩa là "thời đại hậu chiến", thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt trong xã hội văn hóa giữa trước sau chiến tranh.
  • L'équilibre après-guerre: Nghĩa là "sự cân bằng sau chiến tranh", thường đề cập đến các nỗ lực để ổn định các quốc gia sau khi trải qua chiến tranh.
danh từ giống đực
  1. thời kỳ sau chiến tranh, thời kỳ hậu chiến

Antonyms

Comments and discussion on the word "après-guerre"