Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avant-guerre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thời kỳ trước chiến tranh (thường nói về hai đại chiến 1914 và 1939), thời tiền chiến
Related search result for "avant-guerre"
Comments and discussion on the word "avant-guerre"