Characters remaining: 500/500
Translation

arbalétrière

Academic
Friendly

Từ "arbalétrière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lỗ bắn nỏ" trong các công sự hay thành trì. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là khi nói về các công trình phòng thủ trong thời kỳ trung cổ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Arbalétrière" là lỗ hoặc khe hở trên tường thành, nơi các cung thủ hoặc người sử dụng nỏ có thể bắn ra ngoài không bị lộ diện, giúp họ bảo vệ công sự của mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les soldats se cachaient derrière l'arbalétrière pour tirer sur l'ennemi." (Những người lính đã ẩn mình sau lỗ bắn nỏ để bắn vào kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'arbalétrière est un élément essentiel de l'architecture militaire médiévale, permettant aux défenseurs de se protéger tout en ayant une vue dégagée sur le champ de bataille." (Lỗ bắn nỏmột yếu tố thiết yếu trong kiến trúc quân sự thời trung cổ, cho phép những người phòng thủ bảo vệ bản thân trong khi vẫn tầm nhìn rõ ràng ra chiến trường.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "arbalète" (nỏ) là một từ gần giống, chỉ thiết bị bắn tên, trong khi "arbalétrière" chỉ đến lỗ bắn nỏ.
  • Có thể gặp từ "guetteur" (người canh gác) trong ngữ cảnh bảo vệ công sự, nhưng không liên quan trực tiếp đến "arbalétrière".
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp cho "arbalétrière", nhưng có thể sử dụng "fente" (khe hở) trong một ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào sử dụng "arbalétrière", từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử kiến trúc.
Tổng kết:

"Arbalétrière" là một từ chuyên ngành trong tiếng Pháp, chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận về lịch sử quân sự kiến trúc. Để nhớ từ này, bạn có thể hình dung về các chiến binh trong thời kỳ trung cổ, đứng sau những lỗ bắn này để bảo vệ mình tấn công kẻ thù.

danh từ giống cái
  1. (sử học) lỗ bắn nỏ (ở công sự)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arbalétrière"