Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
arbitral
Jump to user comments
tính từ
  • có tính cách trọng tài
    • Jugement arbitral
      sự phân xử của trọng tài, phán quyết trọng tài
    • Tribunal arbitral
      tòa án trọng tài
Comments and discussion on the word "arbitral"