Characters remaining: 500/500
Translation

arbitration

/,ɑ:bi'treiʃn/
Academic
Friendly

Từ "arbitration" trong tiếng Anh có nghĩa "sự phân xử" hoặc "sự làm trọng tài phân xử". Đây một quá trình giải quyết tranh chấp giữa các bên, thường trong các lĩnh vực như thương mại hoặc hợp đồng, không cần đến sự can thiệp của tòa án. Trong quá trình này, một bên thứ ba, gọi là trọng tài viên, sẽ lắng nghe ý kiến của cả hai bên đưa ra quyết định cuối cùng.

Các cách sử dụng từ "arbitration":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The dispute was settled through arbitration." (Tranh chấp đã được giải quyết thông qua sự phân xử.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Many international contracts include an arbitration clause to avoid lengthy court battles." (Nhiều hợp đồng quốc tế bao gồm điều khoản phân xử để tránh những cuộc chiến pháp kéo dài.)
Các biến thể của từ:
  • Arbitrator (danh từ): Trọng tài viên, người thực hiện việc phân xử.

    • dụ: "The arbitrator made a fair decision." (Trọng tài viên đã đưa ra một quyết định công bằng.)
  • Arbitrate (động từ): Phân xử, làm trọng tài.

    • dụ: "The company agreed to arbitrate the disagreement." (Công ty đã đồng ý phân xử sự bất đồng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mediation (danh từ): Sự hòa giải, một quá trình trong đó bên thứ ba giúp các bên đạt được thỏa thuận nhưng không đưa ra quyết định như trọng tài.

    • dụ: "Mediation is often less formal than arbitration." (Hòa giải thường ít chính thức hơn so với phân xử.)
  • Judgment (danh từ): Phán quyết, kết luận của tòa án hoặc trọng tài.

    • dụ: "The judgment was in favor of the plaintiff." (Phán quyết nghiêng về phía nguyên đơn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "arbitration", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như "settle a dispute" (giải quyết tranh chấp) hoặc "reach an agreement" (đạt được thỏa thuận) trong các ngữ cảnh tương tự.
Tóm tắt:

"Arbitration" một phương pháp giải quyết tranh chấp hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian chi phí so với việc đưa ra tòa án.

danh từ
  1. sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
Idioms
  • arbitration of exchange
    sự quyết định giá hối đoái

Synonyms

Words Containing "arbitration"

Comments and discussion on the word "arbitration"