Characters remaining: 500/500
Translation

arboriculture

/'ɑ:bərikʌltʃə/
Academic
Friendly

Từ "arboriculture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề trồng cây", đặc biệtcác loại cây ăn quả hoặc cây trang trí. được tạo thành từ hai phần: "arbori-" xuất phát từ từ "arbre" (cây) "-culture" có nghĩa là "canh tác" hoặc "trồng trọt".

Định nghĩa:

Arboriculture: Nghề trồng chăm sóc cây, đặc biệtcây ăn quả cây cảnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • L'arboriculture est un secteur important de l'agriculture. (Nghề trồng câymột lĩnh vực quan trọng trong nông nghiệp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les techniques d'arboriculture moderne permettent d'augmenter la production de fruits tout en préservant l'environnement. (Các kỹ thuật trồng cây hiện đại cho phép tăng sản lượng trái cây trong khi vẫn bảo vệ môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Arboriculteur (danh từ): người trồng cây.

    • L'arboriculteur a réussi à faire pousser des pommiers en quantité. (Người trồng cây đã thành công trong việc trồng nhiều cây táo.)
  • Arboricultrice: phiên bản nữ của arboriculteur.

    • L'arboricultrice utilise des méthodes biologiques pour cultiver ses arbres. (Người phụ nữ trồng cây sử dụng các phương pháp hữu cơ để trồng cây của mình.)
Các từ gần giống:
  • Agriculture: nông nghiệp, nhưng bao quát hơn, bao gồm cả việc trồng trọt chăn nuôi.
  • Horticulture: vườn cây, thường liên quan đến việc trồng các loại cây hoa rau.
Từ đồng nghĩa:
  • Sylviculture: trồng rừng, thường liên quan đến việc trồng cây gỗ.
  • Viticulture: nghề trồng nho, đặc biệt cho sản xuất rượu vang.
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Au vert": nghĩa đen là "trong màu xanh", chỉ việcgần gũi với thiên nhiên, thường ám chỉ đến cuộc sống nông thôn hoặc các hoạt động liên quan đến trồng cây.
Động từ liên quan:
  • Cultiver: trồng trọt, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống cái
  1. nghề trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arboriculture"