Characters remaining: 500/500
Translation

archétype

Academic
Friendly

Từ "archétype" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mẫu" hoặc "mẫutưởng". được sử dụng để chỉ một hình mẫu, một mẫu gốc các đối tượng khác có thể được so sánh hoặc lấy cảm hứng từ đó. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "archétype" như là "hình mẫu" hoặc "kiểu mẫu".

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Mẫu gốc trong sinh học: Trong sinh học, "archétype" có thể chỉ đến một loài gốc, tức là một tổ tiên chung từ đó các loài khác phát triển.

    • Ví dụ: "L'archétype de l'espèce humaine est souvent débattu parmi les scientifiques." (Mẫu gốc của loài người thường được bàn luận giữa các nhà khoa học.)
  2. Mẫutưởng trong triết học: Trong triết học, từ này ám chỉ đến hình mẫutưởng các sự vật hoặc ý tưởng có thể hướng đến.

    • Ví dụ: "Dans la théorie de Platon, l'archétype des formes idéales existe dans un monde séparé." (Trongthuyết của Platon, mẫutưởng tồn tại trong một thế giới tách biệt.)
  3. Hình mẫu trong văn học nghệ thuật: "Archétype" cũng được sử dụng để chỉ những nhân vật hoặc tình huống điển hình, thường gặp trong văn học, điện ảnh hay nghệ thuật.

    • Ví dụ: "Le héros tragique est un archétype récurrent dans de nombreuses œuvres littéraires." (Người hùng bi kịchmột mẫu hình thường gặp trong nhiều tác phẩm văn học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Archétypal (tính từ): Có nghĩathuộc về mẫu gốc, ví dụ: "C'est un personnage archétypal." (Đómột nhân vật mẫu mực.)
  • Archétypique (tính từ): Cũng có nghĩa tương tự như "archétypal", thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm của một mẫu gốc.
Từ đồng nghĩa:
  • Modèle: Mẫu, kiểu.
  • Prototype: Nguyên mẫu, mẫu thử.
  • Exemplaire: Hình mẫu, ví dụ điển hình.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "archétype", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "suivre l'archétype" (theo mẫu) trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.

Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "archétype", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Từ này có thể mang nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như sinh học, triết học hay văn học. Việc hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn.

danh từ giống đực
  1. mẫu gốc, mẫu
  2. (sinh vật học) loài gốc (trong tiến hóa)
  3. (triết học) mẫutưởng

Antonyms

Comments and discussion on the word "archétype"