Từ "architecte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kiến trúc sư." Đây là một danh từ dùng để chỉ những người chuyên thiết kế và quy hoạch kiến trúc cho các công trình xây dựng như nhà ở, cầu, đường, và các công trình công cộng khác. Kiến trúc sư không chỉ cần có kỹ năng thiết kế mà còn cần hiểu biết về kỹ thuật xây dựng, vật liệu và quy định pháp lý liên quan đến xây dựng.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
L'ordre des architectes: Tổ chức của các kiến trúc sư. Đây là một tổ chức chuyên nghiệp để quản lý và bảo vệ quyền lợi của các kiến trúc sư.
Architecte d'intérieur: Chuyên viên trang trí nội thất. Đây là những kiến trúc sư chuyên về thiết kế và trang trí không gian bên trong của các công trình.
L'architecte d'un système d'information: Người thiết kế một hệ thống thông tin. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "architecte" có thể được sử dụng để chỉ những người thiết kế cấu trúc của hệ thống thông tin.
(Tôn giáo): Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "architecte" có thể được dùng để chỉ Thượng đế hay hóa công, người đã tạo ra vũ trụ.
Ingénieur: Kỹ sư. Mặc dù có những điểm tương đồng, kiến trúc sư thường tập trung vào thiết kế và thẩm mỹ, trong khi kỹ sư tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật và khả thi.
Designer: Nhà thiết kế. Từ này có thể chỉ chung cho những người thiết kế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng kiến trúc.
Architecte de la pensée: Kiến trúc sư của tư tưởng. Có thể dùng để mô tả những người có khả năng xây dựng và phát triển các ý tưởng, lý thuyết.
Construire sur des bases solides: Xây dựng trên nền tảng vững chắc. Một cách nói ẩn dụ để chỉ việc lập kế hoạch và thực hiện một dự án có cơ sở vững chắc.