Characters remaining: 500/500
Translation

architecte

Academic
Friendly

Từ "architecte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kiến trúc sư." Đâymột danh từ dùng để chỉ những người chuyên thiết kế quy hoạch kiến trúc cho các công trình xây dựng như nhà ở, cầu, đường, các công trình công cộng khác. Kiến trúc sư không chỉ cần kỹ năng thiết kế mà còn cần hiểu biết về kỹ thuật xây dựng, vật liệu quy định phápliên quan đến xây dựng.

Các ví dụ sử dụng từ "architecte":
  1. Câu cơ bản:

    • Mon père est architecte. (Bố tôikiến trúc sư.)
  2. Câu nâng cao:

    • L'architecte a conçu un bâtiment innovant qui respecte l'environnement. (Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà sáng tạo tôn trọng môi trường.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • L'ordre des architectes: Tổ chức của các kiến trúc sư. Đâymột tổ chức chuyên nghiệp để quản bảo vệ quyền lợi của các kiến trúc sư.

  • Architecte d'intérieur: Chuyên viên trang trí nội thất. Đâynhững kiến trúc sư chuyên về thiết kế trang trí không gian bên trong của các công trình.

  • L'architecte d'un système d'information: Người thiết kế một hệ thống thông tin. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "architecte" có thể được sử dụng để chỉ những người thiết kế cấu trúc của hệ thống thông tin.

  • (Tôn giáo): Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "architecte" có thể được dùng để chỉ Thượng đế hay hóa công, người đã tạo ra vũ trụ.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ingénieur: Kỹ . Mặc dù những điểm tương đồng, kiến trúc sư thường tập trung vào thiết kế thẩm mỹ, trong khi kỹ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật khả thi.

  • Designer: Nhà thiết kế. Từ này có thể chỉ chung cho những người thiết kế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng kiến trúc.

Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Architecte de la pensée: Kiến trúc sư của tư tưởng. Có thể dùng để mô tả những người khả năng xây dựng phát triển các ý tưởng, lý thuyết.

  • Construire sur des bases solides: Xây dựng trên nền tảng vững chắc. Một cách nói ẩn dụ để chỉ việc lập kế hoạch thực hiện một dự án có cơ sở vững chắc.

Phân biệt cách dùng:
  • Trong tiếng Pháp, khi bạn nói "architecte", bạn thường chỉ đến những người làm nghề kiến trúc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc tôn giáo, từ này có thể mang những nghĩa khác nhau.
danh từ
  1. kiến trúc sư, nhà kiến trúc
    • L'Ordre des architectes
      tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn
    • Architecte d'intérieur
      chuyên viên trang trí nội thất
    • L'architecte d'un système d'information
      người thiết kế một hệ thông tin
  2. (tôn giáo) (Architecte) thượng đế, hóa công

Antonyms

Words Mentioning "architecte"

Comments and discussion on the word "architecte"