Characters remaining: 500/500
Translation

ardoisière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ardoisière" có nghĩa là "mỏ đá phiến" hoặc "khối đá phiến". Đâydanh từ giống cái được sử dụng để chỉ nơi khai thác đá phiến, một loại đá được dùng để làm mái nhà, bảng viết, nhiều ứng dụng khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Ardoisière" chỉ một nơi đá phiến được khai thác. Đá phiếnmột loại đá trầm tích mỏng, có thể tách thành các lớp mỏng thường màu xám, xanh hoặc đen.

  2. Các ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Il y a une ardoisière près de notre village." (Có một mỏ đá phiến gần làng chúng tôi.)
    • Câu nâng cao: "Les artisans locaux utilisent la pierre extraite de l'ardoisière pour créer des toits traditionnels." (Các nghệ nhân địa phương sử dụng đá được khai thác từ mỏ đá phiến để tạo ra những mái nhà truyền thống.)
Biến thể từ gần giống:
  • Ardoisier: Là danh từ giống đực, chỉ người làm việc trong mỏ đá phiến hoặc người sản xuất các sản phẩm từ đá phiến.
    • Ví dụ: "L'ardoisier travaille dur pour extraire la pierre." (Người khai thác đá phiến làm việc chăm chỉ để khai thác đá.)
Từ đồng nghĩa:
  • Mine: Tuy nhiên, từ này có nghĩa chung hơn, chỉ bất kỳ mỏ nào (không chỉ đá phiến).
    • Ví dụ: "La mine de charbon est très ancienne." (Mỏ than rất cổ.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir de la pierre à l’ardoise: Nghĩa đen là " đá trên bảng", thường dùng để chỉ việc nợ nần hoặc trách nhiệm nào đó cần giải quyết.
    • Ví dụ: "Il a beaucoup de pierre à l'ardoise avec ses créanciers." (Anh ta nhiều nợ với các chủ nợ của mình.)
Kết luận:

Từ "ardoisière" không chỉ đơn thuầnmột địa điểm khai thác đá phiến mà còn mang theo nhiều hàm ý văn hóa lịch sử. Việc hiểu về từ này giúp bạn thêm kiến thức không chỉ về ngôn ngữ mà còn về ngành nghề văn hóa liên quan đến nghề khai thác đá phiếnPháp.

tính từ giống cái
  1. xem ardoisier

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ardoisière"