Characters remaining: 500/500
Translation

ardoisier

Academic
Friendly

Từ "ardoisier" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể của từ
  • Ardoise: Đâydanh từ giống cái, có nghĩa là "đá bảng".

    • Ví dụ: L'ardoise est utilisée pour faire des toitures. (Đá bảng được sử dụng để làm mái nhà.)
  • Ardoisier: Như đã đề cập, là người khai thác đá bảng hoặc làm việc với đá bảng.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Slate: Đâytừ tiếng Anh tương đương với "ardoise".
  • Pierre: Có nghĩa là "đá", là từ tổng quát hơn.
  • Mineur: Nghĩa là "thợ mỏ", tuy không hoàn toàn giống nhưng liên quan, thợ mỏ cũng làm việc với đá.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, từ "ardoisier" có thể được sử dụng để chỉ những người kỹ năng đặc biệt trong việc khai thác chế tác đá bảng, điều này có thể liên quan đến các truyền thống địa phương.
  • Ví dụ: Les ardoisiers de cette région sont réputés pour leur savoir-faire. (Những người thợ ardoisierkhu vực này nổi tiếng với tay nghề của họ.)
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến từ "ardoisier", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về xây dựng, kiến trúc hoặc địa chất.

Tóm lại

Từ "ardoisier" không chỉ đơn giảnmột từ, mà còn mang trong mình những ý nghĩa văn hóa nghề nghiệp sâu sắc, phản ánh sự liên kết giữa con người tài nguyên thiên nhiên.

tính từ
  1. (thuộc) đá bảng
danh từ giống đực
  1. người khai thác đá bảng
  2. thợ mỏ đá bảng

Similar Spellings

Words Containing "ardoisier"

Comments and discussion on the word "ardoisier"