Characters remaining: 500/500
Translation

argonaute

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "argonaute" thuộc danh từ giống đực có nghĩa là "con tuộc tổ nổi" trong tiếng Việt. Đâymột loại động vật biển thuộc họ Octopodidae, nổi bật với khả năng tạo ra một cái vỏ ngoài giống như một chiếc thuyền nhỏ giúp chúng nổi trên mặt nước. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ "argonaute":

1. Định nghĩa:
  • Argonaute: Là danh từ chỉ một loại bạch tuộc sốngvùng nước ấm, khả năng nổi trên mặt nước nhờ vào cái vỏ hình xoắn ốc chúng tự tạo ra.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • L'argonaute est un animal fascinant des profondeurs marines. (Con tuộc tổ nổimột động vật hấp dẫn của những vùng biển sâu.)
  • Câu phức tạp:

    • Les argonautes utilisent leur coquille pour flotter et se protéger des prédateurs. (Các con tuộc tổ nổi sử dụng cái vỏ của chúng để nổi bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.)
3. Biến thể của từ:
  • Argonautes: Số nhiều của từ "argonaute".
    • Ví dụ: Il y a plusieurs argonautes dans cet aquarium. ( nhiều con tuộc tổ nổi trong bể này.)
4. Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "argonaute" trong ngữ cảnh không chỉ về động vật, mà còn có thể được sử dụng trong văn hóa hoặc nghệ thuật để chỉ những người khám phá, những người dám mạo hiểm trong các lĩnh vực khác nhau.
    • Ví dụ: Cet écrivain est un argonaute des mots, toujours à la recherche de nouvelles histoires. (Nhà văn nàymột người khám phá từ ngữ, luôn tìm kiếm những câu chuyện mới.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Octopus: Từ này chỉ chung cho tất cả các loại bạch tuộc, nhưng không chỉ đặc biệt cho "argonaute".
  • Céphalopode: Là nhóm động vật argonaute thuộc về, bao gồm cả mực bạch tuộc.
6. Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "argonaute", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong những câu chuyện hoặc văn bản để chỉ đến sự độc đáo hoặc khác biệt.
7. Kết luận:

Từ "argonaute" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ động vật học, mà còn mang trong mình những ý nghĩa thú vị có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) con tuộc tổ nổi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "argonaute"