Characters remaining: 500/500
Translation

argenté

Academic
Friendly

Từ "argenté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "mạ bạc" hoặc " màu bạc". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể màu sắc giống như bạc hoặc được làm từ một chất liệu ánh bạc.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Mạ bạc: Khi nói đến một vật phẩm được làm từ kim loại bạc hoặc lớp mạ bạc bên ngoài.
  2. ánh bạc: Dùng để chỉ màu sắc hoặc ánh sáng của một vật thể, giống như ánh sáng phản chiếu của bạc.
  3. Bạc: Có thể chỉ đến màu sắc ánh bạc của một cái gì đó, chẳng hạn như "flots argentés" có nghĩa là "sóng bạc".
Ví dụ sử dụng:
  1. Về màu sắc:
    • "La voiture a une peinture argentée." (Chiếc xe lớp sơn màu bạc.)
  2. Về vật liệu:
    • "Cette bague est en argenté." (Chiếc nhẫn này được làm bằng bạc.)
  3. Về ánh sáng:
    • "Les étoiles brillent comme des flots argentés." (Những vì sao sáng rực rỡ như những sóng bạc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Argent: Là danh từ chỉ "bạc" trong tiếng Pháp.
  • Argenté(e): Tính từ dùng để chỉ bất kỳ vật nào màu bạc hoặc được mạ bạc. Bạn có thể thấy dạng giống nhaucả giống đực giống cái: "argenté" (giống đực) "argentée" (giống cái).
  • Argentier: Có nghĩa là "người làm bạc", một người làm nghề chế tác bạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Métallique: Có nghĩa là "kim loại", thường được dùng để chỉ vật liệu kim loại nói chung.
  • Brillant: Nghĩa là "sáng, lấp lánh", có thể dùng để mô tả ánh sáng phản chiếu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Avoir de l'argent" ( tiền) – mặc dù không trực tiếp liên quan đến từ "argenté", nhưng sử dụng từ gốc "argent" để chỉ tiền bạc.
  • Phrasal verb: Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "argenté", nhưng có thể nói đến việc "mạ bạc" một vật nào đó, ví dụ như "plaquer à l'argent" (mạ bạc).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "argenté", hãy chú ý đến giống của danh từ mô tả để sử dụng đúng dạng tính từ (argenté cho giống đực, argentée cho giống cái).
  • "Argenté" không chỉ đơn thuầnmàu sắc mà còn có thể ám chỉ đến sự sang trọng hoặc giá trị (như trong nghệ thuật hoặc thiết kế).
tính từ
  1. mạ bạc
    • Métal argenté
      kim loại mạ bạc
  2. ánh bạc, bạc
    • Flots argentés
      sóng bạc
  3. (thân mật) tiền

Comments and discussion on the word "argenté"