Characters remaining: 500/500
Translation

arminien

Academic
Friendly

Từ "arminien" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tín đồ của giáo phái Ác-mi-ni-út". Đâymột từ thuộc về tôn giáo thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các tín ngưỡng Kitô giáo, đặc biệttrong các cuộc thảo luận về thần học.

Định nghĩa
  • Arminien (danh từ giống đực): Tín đồ của giáo phái Ác-mi-ni-út, một giáo phái trong Kitô giáo nguồn gốc từ tư tưởng của nhà thần học Jacobus Arminius, người đã phát triển những quan điểm khác biệt về sự cứu rỗi so với các giáo phái khác, đặc biệt là Calvinism.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est arminien, ce qui signifie qu'il croit en la libre volonté de l'homme." (Anh ấytín đồ Ác-mi-ni-út, điều này có nghĩaanh ấy tin vào ý chí tự do của con người.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les arminiens soutiennent que la grâce de Dieu est accessible à tous, contrairement à la doctrine calviniste qui prône l'élection inconditionnelle." (Các tín đồ Ác-mi-ni-út cho rằng ân điển của Chúacó thể đến với tất cả, trái ngược với giáocủa Calvin, người ủng hộ sự chọn lựa không điều kiện.)
Các biến thể các từ gần giống
  • Arminianisme (danh từ): Học thuyết hay giáocủa giáo phái Ác-mi-ni-út.

    • Ví dụ: "L'arminianisme met l'accent sur la responsabilité humaine dans le salut." (GiáoÁc-mi-ni-út nhấn mạnh trách nhiệm của con người trong sự cứu rỗi.)
  • Calviniste (tín đồ của Calvin): Đối lập với "arminien", tín đồ của giáo phái Calvin.

    • Ví dụ: "Les calvinistes croient en la prédestination." (Các tín đồ Calvin tin vào sự tiền định.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • Từ "arminien" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thần học Kitô giáo. không nhiều nghĩa khác ngoài nghĩa chínhtín đồ của giáo phái Ác-mi-ni-út.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Évangélique: Có thể liên quan đến những người theo các giáo phái Tin Lành, nhưng không nhất thiết phảiÁc-mi-ni-út.
  • Protestant: Từ này rộng hơn bao gồm nhiều giáo phái khác nhau trong Kitô giáo.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào liên quan đến từ "arminien", nhưng trong các cuộc tranh luận thần học, bạn có thể nghe thấy nhiều thuật ngữ như: - Libre arbitre (ý chí tự do): Một khái niệm quan trọng trong tư tưởng Ác-mi-ni-út.

Kết luận

Từ "arminien" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo thần học.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) tín đồ giáo phái ác-mi-ni-út

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arminien"