Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
armoiries
Jump to user comments
danh từ giống cái (số nhiều)
  • huy hiệu; quốc huy
    • Les armoiries d'une ville
      huy hiệu của một thành phố
Related search result for "armoiries"
  • Words contain "armoiries" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    quốc huy huy hiệu
Comments and discussion on the word "armoiries"