Characters remaining: 500/500
Translation

armourer

/'ɑ:mərə/
Academic
Friendly

Từ "armourer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "nhà sản xuất khí" hoặc "sĩ quan phụ trách khí". Đây một danh từ chỉ người trách nhiệm sản xuất, bảo trì hoặc quản lý khí thiết bị quân sự trong một tổ chức quân đội hoặc một tàu chiến.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Nhà sản xuất khí: Người hoặc tổ chức chuyên sản xuất hoặc chế tạo khí.
  2. Sĩ quan phụ trách khí: Người trong quân đội nhiệm vụ quản lý bảo trì khí, đảm bảo rằng chúng luôn trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The armourer inspected all the weapons before the battle."
    • (Người phụ trách khí đã kiểm tra tất cả khí trước trận chiến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As an experienced armourer, he not only repairs the weapons but also advises on their effective use in combat."
    • ( một người phụ trách khí dày dạn kinh nghiệm, ông không chỉ sửa chữa khí còn tư vấn về cách sử dụng hiệu quả của chúng trong chiến đấu.)
Biến thể của từ:
  • Armoury (hoặc Armory): Danh từ chỉ kho chứa khí hoặc nơi lưu trữ khí. dụ: "The armoury was well stocked with the latest firearms." (Kho khí được trang bị đầy đủ với các loại súng mới nhất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Weaponsmith: Người chế tạo khí, thường tập trung vào việc chế tạo hơn bảo trì.
  • Gunsmith: Người sửa chữa hoặc chế tạo súng.
  • Military technician: Kỹ thuật viên quân sự, có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực khí.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "armourer" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến quân đội hoặc khí như: - "To go to war": Đi chiến tranh. - "To arm oneself": Trang bị khí cho bản thân.

Kết luận:

"Armourer" một từ đặc biệt trong lĩnh vực quân sự, liên quan đến việc sản xuất quản lý khí.

danh từ
  1. nhà sản xuất khí
  2. sĩ quan phụ trách khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)

Synonyms

Comments and discussion on the word "armourer"