Từ "armourer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "nhà sản xuất vũ khí" hoặc "sĩ quan phụ trách vũ khí". Đây là một danh từ chỉ người có trách nhiệm sản xuất, bảo trì hoặc quản lý vũ khí và thiết bị quân sự trong một tổ chức quân đội hoặc một tàu chiến.
Định nghĩa chi tiết:
Nhà sản xuất vũ khí: Người hoặc tổ chức chuyên sản xuất hoặc chế tạo vũ khí.
Sĩ quan phụ trách vũ khí: Người trong quân đội có nhiệm vụ quản lý và bảo trì vũ khí, đảm bảo rằng chúng luôn trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.
Ví dụ sử dụng:
"As an experienced armourer, he not only repairs the weapons but also advises on their effective use in combat."
(Là một người phụ trách vũ khí dày dạn kinh nghiệm, ông không chỉ sửa chữa vũ khí mà còn tư vấn về cách sử dụng hiệu quả của chúng trong chiến đấu.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Weaponsmith: Người chế tạo vũ khí, thường tập trung vào việc chế tạo hơn là bảo trì.
Gunsmith: Người sửa chữa hoặc chế tạo súng.
Military technician: Kỹ thuật viên quân sự, có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực vũ khí.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, "armourer" không có nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến quân đội hoặc vũ khí như: - "To go to war": Đi chiến tranh. - "To arm oneself": Trang bị vũ khí cho bản thân.
Kết luận:
"Armourer" là một từ đặc biệt trong lĩnh vực quân sự, liên quan đến việc sản xuất và quản lý vũ khí.