Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
artificer
/ɑ:'tifisə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sáng chế, người phát minh
  • thợ thủ công, thợ khéo
  • (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí
  • (hàng hải) thợ máy
Comments and discussion on the word "artificer"