Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arnaquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lừa gạt, lừa bịp
    • Commerçant malhonnête qui arnaque le client
      kẻ buôn bán bất lương lừa bịp khách hàng
  • bắt giữ, tóm cổ
    • Se faire arnaquer
      bị tóm cổ
Related search result for "arnaquer"
Comments and discussion on the word "arnaquer"