Characters remaining: 500/500
Translation

arraign

/ə'rein/
Academic
Friendly

Giải thích từ "arraign"

Từ "arraign" một động từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . Nghĩa chính của "arraign" "buộc tội" hoặc "tố cáo" ai đó trước tòa án. Khi một người bị "arraigned", điều này có nghĩa họ đang bị đưa ra trước một thẩm phán để nghe các cáo buộc chống lại họ phải trả lời cho những cáo buộc đó.

Các nghĩa khác của từ "arraign":

dụ sử dụng:

Biến thể của từ "arraign": - Arraignment (danh từ): Sự buộc tội, phiên tòa nơi buộc tội được đọc.
dụ: "The arraignment will take place next week." (Phiên tòa buộc tội sẽ diễn ra vào tuần tới.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Accuse (buộc tội): Mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh tòa án. - Impeach (bãi miễn): Thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, khi một quan chức bị buộc tội về các hành vi sai trái. - Censure (kiểm điểm): Chỉ trích chính thức, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến pháp luật.

Idioms phrasal verbs liên quan: - To be in the dock: Nghĩa đen trong khu vực dành cho bị cáo tại tòa án, chỉ việc bị xét xử. - To bring charges against someone: Buộc tội ai đó.

Tóm lại: Từ "arraign" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để chỉ việc buộc tội ai đó, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống chỉ trích hay nghi ngờ.

ngoại động từ
  1. buộc tội, tố cáo; thưa kiện
  2. công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
  3. đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

Words Containing "arraign"

Comments and discussion on the word "arraign"