Characters remaining: 500/500
Translation

arrear

/ə'riə/
Academic
Friendly

Từ "arrear" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng theo dạng số nhiều "arrears". Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu.

Định nghĩa:
  1. Arrears (n): Việc chưa hoàn thành, việc còn dở dang, hoặc nợ chưa được thanh toán. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thường được dùng để chỉ những khoản nợ chưa trả, chẳng hạn như tiền thuê nhà hoặc hóa đơn.
dụ sử dụng:
  • Arrears of work: Việc còn lại chưa làm xong.

    • After the holiday, I had a lot of arrears of work to complete. (Sau kỳ nghỉ, tôi nhiều việc còn lại chưa làm xong để hoàn thành.)
  • Arrears of rent: Tiền thuê nhà còn nợ lại.

    • He is in arrears of rent and may be evicted if he doesn't pay soon. (Anh ấy đang nợ tiền thuê nhà có thể bị đuổi nếu không trả sớm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To be in arrears: Cụm này có nghĩa đang nợ, đang trong tình trạng chưa thanh toán.

    • They have been in arrears for several months now. (Họ đã nợ tiền trong vài tháng qua.)
  • In arrear of: Cách diễn đạt cổ, có nghĩa phía sau hoặc sau một cái đó.

    • The old traditions are in arrear of modern practices. (Các truyền thống đangphía sau những thực hành hiện đại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Debt: Nợ nần, khoản tiền chưa thanh toán.
  • Deficit: Thiếu hụt, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ tình trạng thu ít hơn chi.
  • Outstanding: Còn tồn đọng, chưa được giải quyết hoặc thanh toán.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Fall behind: Bị tụt lại, không theo kịp.

    • If you don't keep up with your payments, you might fall behind in your arrears. (Nếu bạn không duy trì thanh toán, bạn có thể bị tụt lại trong khoản nợ.)
  • Catch up: Đuổi kịp, hoàn thành những còn thiếu.

    • I'm trying to catch up on my arrears of work after being sick. (Tôi đang cố gắng hoàn thành những việc còn lại chưa làm sau khi bị ốm.)
Kết luận:

"Arrears" một từ hữu ích trong ngữ cảnh tài chính công việc, giúp diễn tả tình trạng chưa hoàn thành hoặc nợ nần.

danh từ
  1. (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong
    • arrears of work
      việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được
  2. (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)
    • to be in arrears
      còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
    • arrears of rent
      tiền thuê nhà còn khất lại
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
Idioms
  • in arrear of
    sau, đằng sau

Words Containing "arrear"

Comments and discussion on the word "arrear"