Từ "arrear" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng theo dạng số nhiều "arrears". Dưới đây là giải thích và ví dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu.
Arrears of work: Việc còn lại chưa làm xong.
Arrears of rent: Tiền thuê nhà còn nợ lại.
To be in arrears: Cụm này có nghĩa là đang nợ, đang trong tình trạng chưa thanh toán.
In arrear of: Cách diễn đạt cổ, có nghĩa là ở phía sau hoặc sau một cái gì đó.
Fall behind: Bị tụt lại, không theo kịp.
Catch up: Đuổi kịp, hoàn thành những gì còn thiếu.
"Arrears" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh tài chính và công việc, giúp diễn tả tình trạng chưa hoàn thành hoặc nợ nần.