Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrière-ban
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) lệnh huy động quân
  • (sử học) quân được huy động
    • le ban et l'arrière-ban
      xem ban
Related search result for "arrière-ban"
Comments and discussion on the word "arrière-ban"