Characters remaining: 500/500
Translation

arrêtiste

Academic
Friendly

Từ "arrêtiste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ người bình giải các quyết định của tòa án. Từ này xuất phát từ "arrêt", có nghĩa là "quyết định" hoặc "phán quyết" trong ngữ cảnh pháp lý.

Định nghĩa:
  • Arrêtiste: Người chuyên giải thích, phân tích bình luận về các quyết định của tòa án, thườngnhững người chuyên môn trong lĩnh vực pháp luật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'arrêtiste a présenté son analyse de la décision de la cour."
    • (Người bình giải đã trình bày phân tích của mình về quyết định của tòa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans son ouvrage, l'arrêtiste explore les implications juridiques de l'arrêt rendu par la Cour suprême."
    • (Trong tác phẩm của mình, người bình giải khám phá những tác động phápcủa quyết định được đưa ra bởi Tòa án tối cao.)
Các cách sử dụng khác:
  • Từ "arrêtiste" không nhiều biến thể nhưng bạn có thể gặp các hình thức khác nhau trong ngữ cảnh như "l'arrêt" (quyết định) hay "arrêt de la cour" (quyết định của tòa).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Juriste: Là người kiến thức về pháp luật nhưng không nhất thiết phảingười bình giải quyết định của tòa.
  • Avocat: Luật sư, người đại diện cho khách hàng trong các vụ án pháp lý.
  • Magistrat: Thẩm phán hoặc người thẩm quyền trong hệ thống pháp luật.
Từ đồng nghĩa:
  • "Commentateur juridique": Người bình luận về pháp lý, có thể bao gồm cả nhà báo hoặc chuyên gia bình luận.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Rendre un arrêt": Đưa ra một quyết định pháp lý.
  • "Interpréter un arrêt": Giải thích một quyết định pháp lý.
Kết luận:

"Arrêtiste" là một từ khá chuyên ngành trong lĩnh vực pháp lý, thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) người bình giải các quyết định của tòa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arrêtiste"