Từ "artiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghệ sĩ" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ dùng để chỉ những người có tài năng và sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật, chẳng hạn như hội họa, âm nhạc, múa, và nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác.
Các biến thể và cách sử dụng
"artiste peintre": họa sĩ (người vẽ tranh).
"artiste culinaire": đầu bếp xuất sắc (người tài năng trong việc nấu ăn).
"artiste capillaire": thợ hớt tóc khéo tay (người làm tóc chuyên nghiệp).
Ý nghĩa khác và từ gần giống
"art" (nghệ thuật): Đây là từ gốc của "artiste", chỉ chung về nghệ thuật.
"créatif" (sáng tạo): Từ này chỉ tính chất sáng tạo, liên quan đến nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa
"créateur": người sáng tạo, thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế hoặc nghệ thuật.
"performeur": người biểu diễn, thường chỉ người biểu diễn nghệ thuật như diễn viên, ca sĩ.
Thành ngữ và cụm từ liên quan
"avoir l'âme d'un artiste": có tâm hồn của một nghệ sĩ, nghĩa là có tính sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật sâu sắc.
"un artiste engagé": một nghệ sĩ có trách nhiệm xã hội, tức là nghệ sĩ sử dụng nghệ thuật để truyền tải thông điệp xã hội hoặc chính trị.