Characters remaining: 500/500
Translation

artiste

/ɑ:'ti:st/
Academic
Friendly

Từ "artiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghệ sĩ" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ dùng để chỉ những ngườitài năng sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật, chẳng hạn như hội họa, âm nhạc, múa, nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác.

Các biến thể cách sử dụng
  1. Biến thể:

    • "artiste peintre": họa (người vẽ tranh).
    • "artiste culinaire": đầu bếp xuất sắc (người tài năng trong việc nấu ăn).
    • "artiste capillaire": thợ hớt tóc khéo tay (người làm tóc chuyên nghiệp).
  2. Cách sử dụng:

    • Danh từ:
    • Tính từ (khi nói về tính cách):
Ý nghĩa khác từ gần giống
  • "art" (nghệ thuật): Đâytừ gốc của "artiste", chỉ chung về nghệ thuật.
  • "créatif" (sáng tạo): Từ này chỉ tính chất sáng tạo, liên quan đến nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa
  • "créateur": người sáng tạo, thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế hoặc nghệ thuật.
  • "performeur": người biểu diễn, thường chỉ người biểu diễn nghệ thuật như diễn viên, ca sĩ.
Thành ngữ cụm từ liên quan
  • "avoir l'âme d'un artiste": tâm hồn của một nghệ sĩ, nghĩa tính sáng tạo cảm nhận nghệ thuật sâu sắc.
  • "un artiste engagé": một nghệ sĩ trách nhiệm xã hội, tức là nghệ sĩ sử dụng nghệ thuật để truyền tải thông điệp xã hội hoặc chính trị.
danh từ
  1. nghệ sĩ
    • Artiste peintre
      họa
    • artiste culinaire
      đầu bếp xuất sắc
    • artiste capillaire
      thợ hớt tóc khéo tay
tính từ
  1. tính cách nghệ sĩ

Comments and discussion on the word "artiste"