Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
artefactual
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới đồ tạo tác (đồ do con người tạo ra để phân biệt với đồ có sẵn trong thiên nhiên)
Comments and discussion on the word "artefactual"