Characters remaining: 500/500
Translation

aruspice

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "aruspice" (phát âm là /a.ʁy.spis/) là một danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Latin "arupticus". Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sử học liên quan đến các nghi lễ tôn giáo của nền văn minh cổ đại, đặc biệttrong văn hóa La .

Định nghĩa:

"Aruspice" chỉ những thầy bói, người khả năng dự đoán tương lai hoặc đưa ra những tiên đoán thông qua việc quan sát các bộ phận bên trong của động vật, thườnggan. Họnhững người vai trò quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo của người La , nơi việc bói toán tiên tri được coi là một phần không thể thiếu trong các quyết định quan trọng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dans la Rome antique, un aruspice était consulté avant une bataille." (Trong La cổ đại, một thầy bói lòng thường được hỏi ý kiến trước khi xảy ra chiến tranh.)
  2. Câu phức: "Les aruspices jouaient un rôle crucial dans la prise de décisions politiques, en interprétant les signes divins." (Các thầy bói lòng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định chính trị, bằng cách giải thích các dấu hiệu từ thần linh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh văn hóa: "L'étude des aruspices dans l'histoire romaine nous permet de mieux comprendre les croyances et les pratiques religieuses de l'époque." (Nghiên cứu về các thầy bói lòng trong lịch sử La giúp chúng ta hiểu hơn về các niềm tin thực hành tôn giáo của thời đại.)
  • Từ liên quan: "Les augures", một từ khác cũng chỉ những người tiên tri, nhưng thường dựa vào các dấu hiệu tự nhiên hơn là hiện tượng sinh học.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Augure: Cũngmột thuật ngữ chỉ những người tiên tri, nhưng thường liên quan đến việc dự đoán qua các dấu hiệu tự nhiên như chim bay hay thời tiết.
  • Divin: Liên quan đến việc dự đoán tương lai, nhưngý nghĩa rộng hơn có thể liên quan đến các hình thức tôn thờ khác.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Suivre les augures": Nghĩa là "theo dõi các dấu hiệu", thường được sử dụng để nói về việc tìm kiếm những dấu hiệu trước khi đưa ra quyết định.
  • "Prendre une décision basée sur les signes": Nghĩa là "đưa ra quyết định dựa trên các dấu hiệu", có thể được hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
danh từ giống đực
  1. (sử học) thầy bói lòng (cổ La )

Words Containing "aruspice"

Comments and discussion on the word "aruspice"