Characters remaining: 500/500
Translation

asdic

/'æzdik/
Academic
Friendly

Từ "asdic" một danh từ trong tiếng Anh, được viết tắt từ "Anti-Submarine Detection Investigation Committee". Đây một thiết bị được sử dụng để phát hiện tàu ngầm bằng cách sử dụng sóng âm. Thiết bị này rất quan trọng trong lĩnh vực hải quân, đặc biệt trong các hoạt động chống tàu ngầm.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Asdic" một thiết bị sonar (sonar từ tiếng Anh cho "hệ thống định vị bằng sóng âm") dùng để phát hiện tàu ngầm. hoạt động bằng cách phát ra sóng âm lắng nghe phản hồi từ các vật thể dưới nước.
  • Cách sử dụng: "Asdic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hải quân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The navy used asdic to locate the enemy submarine. (Hải quân đã sử dụng asdic để xác định vị trí tàu ngầm địch.)
  2. Câu nâng cao: The implementation of advanced asdic systems has significantly improved underwater surveillance capabilities. (Việc áp dụng các hệ thống asdic tiên tiến đã cải thiện đáng kể khả năng giám sát dưới nước.)
Các điểm cần lưu ý:
  • Biến thể: "Asdic" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "sonar", từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các công nghệ phát hiện dưới nước khác.
  • Từ gần giống: "Sonar" từ gần gũi phổ biến hơn so với "asdic". "Sonar" có thể dùng cho cả tàu ngầm các ứng dụng dân sự như trong khảo sát đáy biển.
  • Từ đồng nghĩa: "Sonar" (Sound Navigation and Ranging) từ đồng nghĩa chính.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "asdic", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc sử dụng sonar trong quân sự hoặc khảo sát.
Kết luận:

"Asdic" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng hải quân, thường được dùng để chỉ thiết bị phát hiện tàu ngầm. Trong khi "sonar" một từ phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi hơn, "asdic" vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự.

danh từ
  1. thiết bị phát hiện tàu ngầm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "asdic"