Characters remaining: 500/500
Translation

asilaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "asilaire" là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về nhà dưỡng lão" hoặc "thuộc về bệnh viện tâm thần". Từ này thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ, cơ sở hoặc điều kiện liên quan đến việc chăm sóc cho những người cao tuổi hoặc những người vấn đề về tâm thần.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "asilaire" thường được dùng để mô tả các cơ sở hoặc dịch vụ như:
  2. Ví dụ:

    • Exemple 1: "Il a été admis dans un hôpital asilaire pour recevoir des soins appropriés." (Ông ấy đã được nhập viện vào một bệnh viện tâm thần để nhận được sự chăm sóc thích hợp.)
    • Exemple 2: "Les maisons asilaires offrent des services de soutien aux personnes âgées." (Các nhà dưỡng lão cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người cao tuổi.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Asile: là danh từ chỉ nơi trú ẩn, nơi chăm sóc, như nhà dưỡng lão hay bệnh viện tâm thần.
    • Asilaire: tính từ mô tả thuộc về asile.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Gériatrique: liên quan đến người cao tuổi, thường dùng để chỉ các dịch vụ y tế dành cho người cao tuổi.
    • Psychiatrique: liên quan đến tâm thần, dùng để chỉ các dịch vụ y tế cho người vấn đề về tâm thần.
  5. Idioms cụm từ:

    • Mặc dù không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "asilaire", bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi hoặc người vấn đề tâm thần, như:
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "asilaire", cần phân biệt rõ ràng ngữ cảnh. có thể mang ý nghĩa tích cực khi nói về dịch vụ chăm sóc tốt, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong những trường hợp liên quan đến điều kiện kém trong các cơ sở chăm sóc. Việc hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

tính từ
  1. (thuộc) nhà dưỡng lão hoặc bệnh viện tâm thần

Similar Spellings

Words Containing "asilaire"

Comments and discussion on the word "asilaire"