Characters remaining: 500/500
Translation

assegai

/'æsəgai/ Cách viết khác : (assegai) /'æsigai/
Academic
Friendly

Từ "assegai" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Zulu, thường được sử dụng để chỉ một loại mũi lao (hoặc giáo) truyền thống của các bộ lạcNam Phi. Mũi lao này thường đầu nhọn được làm từ gỗ hoặc kim loại, dùng để săn bắn hoặc chiến đấu. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ "assegai":

Giải thích từ "assegai":
  • Danh từ: "assegai" (phát âm /ˈæsəɡaɪ/)
  • Nghĩa: Mũi lao hoặc giáo, thường được sử dụng bởi các bộ lạcNam Phi để săn bắn hoặc chiến đấu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The hunter skillfully threw his assegai to catch the antelope.
    • (Người thợ săn khéo léo ném mũi lao của mình để bắt con linh dương.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • In traditional African cultures, an assegai was not just a weapon; it represented bravery and skill in hunting.
    • (Trong các nền văn hóa châu Phi truyền thống, một mũi lao không chỉ một khí; còn đại diện cho lòng dũng cảm kỹ năng trong việc săn bắn.)
Biến thể của từ:
  • "Assegai" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể gặp một số cách viết khác như "assegai" (phiên âm tiếng Anh) "assegai" (từ gốc Zulu).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spear: Một từ đồng nghĩa chung cho "mũi lao", có thể dùng để chỉ nhiều loại giáo khác nhau, không chỉ riêng "assegai".
  • Dart: Một loại khí nhỏ hơn, thường một mũi nhọn được ném đi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản văn học hoặc lịch sử, từ "assegai" có thể được sử dụng để thể hiện khía cạnh văn hóa xã hội của các bộ lạc Nam Phi, chẳng hạn như trong các cuộc chiến tranh hoặc lễ hội.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "assegai", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to throw one's spear" (ném mũi lao của ai đó) để chỉ hành động dũng cảm hoặc quyết đoán trong một tình huống.
Kết luận:

"Assagai" một từ đặc trưng cho văn hóa lịch sử của các bộ lạc Nam Phi, việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng còn giúp bạn hiểu hơn về nền văn hóa phong phú của khu vực này.

danh từ
  1. mũi lao (của các bộ lạcNam phi)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "assegai"