Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assent
/ə'sent/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chuẩn y, sự phê chuẩn
  • sự đồng ý, sự tán thành
nội động từ
  • assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
Related words
Comments and discussion on the word "assent"