Characters remaining: 500/500
Translation

assoiffer

Academic
Friendly

Từ "assoiffer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (vtransitif), có nghĩa là "làm cho khát" hoặc "khiến ai đó cảm thấy khát". Đâymột từ khá đơn giản dễ hiểu, nhưng cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Assoiffer (v.): làm cho ai đó cảm thấy khát nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cette longue course m'a assoiffé."
  2. Câu nâng cao:

    • "Après avoir joué au football sous le soleil pendant deux heures, mes amis et moi étions complètement assoiffés."
Biến thể của từ:
  • Assoiffé (adj.): khát, có thể dùng để miêu tả trạng thái.
    • Ví dụ: "Je suis assoiffé après la randonnée." (Tôi khát nước sau khi đi bộ đường dài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soif (n.f.): cơn khát.

    • Ví dụ: "J'ai une grande soif." (Tôi rất khát.)
  • Assoiffement (n.m.): sự khát nước.

    • Ví dụ: "L'assoiffement peut être dangereux." (Cơn khát có thể nguy hiểm.)
Cách sử dụng khác:
  • Từ "assoiffer" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất khi cơ thể mất nước.
  • cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ, để chỉ sự khao khát điều đó như kiến thức hay cảm xúc, ví dụ: "Il est assoiffé de savoir." (Anh ấy khao khát kiến thức.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "assoiffer", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ để diễn đạt trạng thái khát khao:
    • "Être assoiffé de succès" (khao khát thành công).
Lưu ý:
  • Trong khi "assoiffer" có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác khát nước, bạn cũng có thể cần phân biệt với từ "soiffer" (khát) trong ngữ cảnh khác.
  • "Assoiffer" là một động từ ngoại, vì vậy cần một tân ngữ theo sau (ví dụ: "m'eau", "des boissons").
ngoại động từ
  1. làm cho khát
    • La longue course m'a assoiffé
      tôi khát (nước) chạy một quãng dài

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "assoiffer"