Characters remaining: 500/500
Translation

assouvir

Academic
Friendly

Từ "assouvir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩalàm thỏa mãn, làm dịu hoặc làm hết một nhu cầu nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thỏa mãn một ham muốn hoặc nhu cầu, chẳng hạn như đói bụng, tò mò, hay khao khát.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Assouvir" có nghĩa là thỏa mãn hoặc làm hết một nhu cầu, cảm giác.
  2. Cách sử dụng:

    • Assouvir sa faim: "thỏa mãn cơn đói" - nghĩaăn uống đủ để không còn cảm thấy đói nữa.
    • Assouvir sa curiosité: "thỏa mãn óc tò mò" - nghĩatìm hiểu hoặc khám phá điều đó để không còn cảm thấy tò mò nữa.
Ví dụ:
  • Assouvir sa faim:

    • "Après une longue randonnée, nous avons enfin réussi à assouvir notre faim avec un bon repas." (Sau một chuyến đi dài, cuối cùng chúng tôi đã thỏa mãn cơn đói của mình bằng một bữa ăn ngon.)
  • Assouvir sa curiosité:

    • "Elle a lu plusieurs livres pour assouvir sa curiosité sur l'histoire de la France." ( ấy đã đọc nhiều cuốn sách để thỏa mãn sự tò mò của mình về lịch sử nước Pháp.)
Các biến thể của từ:
  • Assouvissement (danh từ): Sự thỏa mãn.
    • Ví dụ: "L'assouvissement de ses désirs est essentiel pour son bonheur." (Sự thỏa mãn những mong muốn của ấycần thiết cho hạnh phúc của ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Satisfaire: Cũng có nghĩa là "thỏa mãn", nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
    • Ví dụ: "Il faut satisfaire les besoins des clients." (Cần thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "assouvir" không nhiều idioms cụ thể, nhưng có thể liên kết với các cụm từ:

Chú ý:
  • "Assouvir" thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tinh thần hơn là vật chất, nhưng cũng có thể áp dụng cho các nhu cầu thực tế như đói khát.
  • Khi sử dụng với các danh từ khác nhau, "assouvir" có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh.
ngoại động từ
  1. làm hết, làm đỡ
    • Assouvir sa faim
      làm hết đói
  2. thỏa mãn
    • Assouvir sa curiosité
      thỏa mãn óc tò mò

Comments and discussion on the word "assouvir"