Characters remaining: 500/500
Translation

asterisked

Academic
Friendly

Từ "asterisked" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được đánh dấu bằng dấu hoa thị" (asterisk). Dấu hoa thị (*) thường được dùng để chỉ ra rằng thêm thông tin bổ sung, một ghi chú hoặc để chỉ ra một điều đó đặc biệt trong văn bản.

Định nghĩa:
  • Asterisked (adjective): Được đánh dấu bằng dấu hoa thị; có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một phần thông tin nào đó cần được chú ý hoặc có thể được tìm thấymột nơi khác.
dụ sử dụng:
  1. Simple Example:

    • "The footnote is asterisked in the text." (Chú thích được đánh dấu bằng dấu hoa thị trong văn bản.)
  2. Advanced Example:

    • "In the report, all the asterisked sections indicate areas that require further research." (Trong báo cáo, tất cả các phần được đánh dấu sao chỉ ra những lĩnh vực cần nghiên cứu thêm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The asterisked items on the list are mandatory requirements for the application." (Các mục được đánh dấu sao trong danh sách yêu cầu bắt buộc cho đơn đăng ký.)
Biến thể của từ:
  • Asterisk (danh từ): Dấu hoa thị (*).
  • Asterisking (động từ): Hành động đánh dấu bằng dấu hoa thị.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marked: Được đánh dấu.
  • Noted: Được ghi chú.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "asterisked", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "footnote" được sử dụng để chỉ ra thông tin bổ sung, tương tự như cách dấu hoa thị hoạt động.
Tóm lại:

"Asterisked" một từ hữu ích khi bạn muốn chỉ ra rằng một phần thông tin nào đó trong văn bản cần được chú ý hoặc thêm ghi chú.

Adjective
  1. được đánh dấu sao, dấu hoa thị

Similar Words

Comments and discussion on the word "asterisked"