Characters remaining: 500/500
Translation

marked

/mɑ:kt/
Academic
Friendly

Từ "marked" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "rõ ràng" hoặc "rõ rệt." Khi bạn thấy từ này trong ngữ cảnh, thường chỉ ra rằng một điều đó rất dễ nhận thấy hoặc sự khác biệt rõ ràng. Dưới đây một số điểm giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa
  1. Rõ ràng, rõ rệt: Khi ám chỉ đến sự khác biệt hoặc sự thay đổi mọi người dễ dàng nhận thấy.
  2. ý nghĩa đặc biệt: Đôi khi có thể mang nghĩa điều đó mục đích, như là để cảnh báo hoặc báo thù.
dụ sử dụng
  1. Rõ ràng:

    • "There is a marked difference between the two proposals." ( một sự khác biệt rõ ràng giữa hai đề xuất.)
  2. Chỉ sự chú ý:

    • "Her marked improvement in English is impressive." (Sự tiến bộ rõ rệt của ấy trong tiếng Anh thật đáng ngưỡng mộ.)
  3. Sự thay đổi:

    • "He showed a marked change in behavior after the incident." (Anh ấy đã thể hiện một sự thay đổi rõ ràng trong hành vi sau sự cố.)
Các biến thể của từ "marked"
  • Mark (động từ): Đánh dấu, ghi chú.

    • dụ: "Please mark your answers clearly." (Xin vui lòng đánh dấu câu trả lời của bạn một cách rõ ràng.)
  • Marker (danh từ): Công cụ để đánh dấu.

    • dụ: "I used a marker to highlight the important points." (Tôi đã sử dụng một cây bút đánh dấu để làm nổi bật các điểm quan trọng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Noticeable: Có thể nhận thấy.
  • Distinct: Rõ ràng, khác biệt.
  • Significant: Đáng kể, quan trọng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Marked man: Một người bị coi nguy , thường lý do an ninh hoặc trả thù.
    • dụ: "After the scandal, he became a marked man." (Sau vụ bê bối, anh ta trở thành một người bị chú ý.)
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi dùng "marked," bạn thường cần một danh từ đi kèm để chỉ rõ cái đang được nói đến.
  • Trong văn viết, "marked" thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự thay đổi.
tính từ
  1. rõ ràng, rõ rệt
    • a marked difference
      một sự khác nhau rõ rệt
  2. bị để ý ( tình nghi, để báo thù...)

Comments and discussion on the word "marked"