Characters remaining: 500/500
Translation

asternal

/əs'tə:nəl/
Academic
Friendly

Từ "asternal" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ tiếng Latinh, dùng để chỉ một điều đó không liên quan hoặc không kết nối với xương ức (sternum) trong ngữ cảnh giải phẫu học. Dưới đây phần giải thích về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích:
  • Asternal (tính từ): Không xương ức hoặc không dính vào xương ức. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải phẫu cơ thể người hoặc động vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The asteral ribs are those that do not attach directly to the sternum."
    (Xương sườn asteral những cái không kết nối trực tiếp với xương ức.)

  2. Câu nâng cao: "In certain species, the asteral characteristics of the ribcage allow for greater flexibility in movement."
    (Trong một số loài, các đặc điểm asteral của lồng ngực cho phép sự linh hoạt lớn hơn trong chuyển động.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Sternal": Tính từ chỉ những liên quan đến xương ức.
  • "Intersternal": Liên quan đến vùng giữa các xương ức (nếu nhiều xương ức).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sternal: Liên quan đến xương ức.
  • Costal: Liên quan đến xương sườn.
  • Thoracic: Liên quan đến vùng ngực, nơi xương ức xương sườn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong trường hợp từ "asternal", không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ này bởi một thuật ngữ chuyên ngành trong giải phẫu.
Tóm tắt:

"Asternal" một từ chuyên ngành dùng để mô tả những bộ phận không kết nối với xương ức trong cơ thể. Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp ích trong việc nghiên cứu các lĩnh vực liên quan đến y học giải phẫu.

tính từ
  1. (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)
  2. không xương ức

Similar Words

Comments and discussion on the word "asternal"